000 -LEADER |
fixed length control field |
00824nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.959731/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Liễn |
9 (RLIN) |
1498 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn nghệ dân gian làng trung lập |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Liễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Làng Trung Lập ở xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, Hà Nội. Nội dung quyển sách trình bày hình thức và nội dung, cách biểu diễn của loại hình nghệ thuật Chèo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
4189 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4190 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn nghệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |