000 -LEADER |
fixed length control field |
00938nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.09597/M312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu MInh |
9 (RLIN) |
1499 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian làng Mai |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thu MInh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học Xã Hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
164 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Làng mai là xã Mai Đình, huyện Hiệp Hào, tỉnh Bắc Giang Mai đình có từ rất sớm và rất có bề dày lịch sử. Qua nhiều năm tháng đổi thay và phát triển, hiện nay Mai Đình là một trong những xã phát triển tốt về mọi mặt kinh tế, xã hội và tinh thần ở Bắc Giang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4188 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |