MARC View

Tục ngữ Thường Đàm tường giải (Record no. 1979)

000 -LEADER
fixed length control field 00800nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.9/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triều Nguyên
9 (RLIN) 1501
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tục ngữ Thường Đàm tường giải
Statement of responsibility, etc Triều Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 479 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Chú thích và giải nghĩa tục ngữ Thường Đàm Việt nam. Các câu tục ngữ được sắp xếp theo trình tự từ A-Z thuận tiện cho việc tra cứu, trích dẫn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3625
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tục ngữ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-08-15VTT2012-08-15Not for Loan2012-08-15 BOOKs2012-0265NOMALNormal VTT398.9 /Ng527
Welcome