000 -LEADER |
fixed length control field |
00812nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0039-0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.0959731/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Liễn |
9 (RLIN) |
1507 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian làng Tri chỉ |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Quang Liễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
HÀ nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tri chỉ, một ngôi làng của huyện Phú Xuyên, Hà nội lưu giữ nhiều nét thuần phong mỹ tục và nhiều loại hình văn hóa dân gian: âm nhạc, lễ hội, trò diễn,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3642 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |