000 -LEADER |
fixed length control field |
00818nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
495.92201/Gi106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thạch Giang |
9 (RLIN) |
1509 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếng việt trong thư tịch cổ việt nam, Tập 2 quyển 1 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thạch Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
693 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tiếng Việt Trong Thư Tịch Cổ Việt Nam: Tập 2-Quyển 1 trình bày từ điển tiếng Việt từ vần A-K. Kèm theo bảng phiên âm tiếng hán. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Languages |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnames |
9 (RLIN) |
4184 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |