MARC View

Lượn then ở miền đông cao Bằng (Record no. 2009)

000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-62-0298-1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.20959712/M103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu Thị Mai
9 (RLIN) 1528
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lượn then ở miền đông cao Bằng
Statement of responsibility, etc Triệu Thị Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐH quốc gia Hà nội,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 419 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Lượn then là hình thức hát dân ca dao duyên của thanh niên nam nữ dân tộc Tày ở miền đông tỉnh Cao Bằng.
Sách gồm cả tiếng Việt và tiếng tày các bài lượn then của dân tộc Tày
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3352
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-23VTT2012-04-23Not for Loan2012-04-23 BOOKs2012-0054NOMALNormal VTT398.2959712 /M103
Welcome