000 -LEADER |
fixed length control field |
00748nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.2/Gi108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quách Giao |
9 (RLIN) |
1529 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ dân gian dân tộc Mường |
Statement of responsibility, etc |
Quách Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
ÀH nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
439 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hơn 100 câu truyện kể dân gian của dân tộc Mường thể hiện tinh thần yêu quê hương đất nước, hướng thiện sâu sắc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4180 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |