MARC View

Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo (Record no. 2012)

000 -LEADER
fixed length control field 00785nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 792.09597/Ng454
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đình Ngôn
9 (RLIN) 1531
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 218 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách cung cấp nhưng khái niệm xung quanh loại hình nghệ thuật Chèo, các nét cơ bản và nguyên tắc hoạt động của Chèo, văn hóa dân gian VN.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk art
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4179
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật sân khấu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-23VTT2012-04-23Not for Loan2012-04-23 BOOKs2012-0297NOMALNormal VTT792.09597/ Ng454
Welcome