000 -LEADER |
fixed length control field |
00867nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0033-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.09597/V431 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Huy Vọng |
9 (RLIN) |
1533 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Huy Vọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 2# - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
209 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách giới thiệu kỹ thuật làm mương, bai, đóng xe cọn nước và bộ lịch trừ đá rò của Người Mường nhằm góp phần phát huy di sản văn hóa cha ông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3341 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |