000 -LEADER |
fixed length control field |
00727nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394/A121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Văn Ân |
9 (RLIN) |
1536 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mo tha khả liêng plời |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Văn Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
679 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Mo tha khả liên plời" là một phần của bộ sử thi Mo Mường, nội dung thể hiện văn hóa sâu sắc về phong tục tập quán ma chay của dân tộc thiểu số phía Bắc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3651 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |