000 -LEADER |
fixed length control field |
00882nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/Gi100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Danh Gia |
9 (RLIN) |
1541 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Danh Gia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
326 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Miền quê Ninh Bình có nhiều sản vật chế biến ra nhiều món ăn phong phú đa dạng về chất lượng và hình thức. Để gợi nhớ và lưu kỉ niệm về ẩm thực đặc biệt này, người dân đã ghi lại trong câu hò, trong tục ngữ, ca dao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4177 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao tục ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |