MARC View

Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình (Record no. 2022)

000 -LEADER
fixed length control field 00882nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.8/Gi100
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Danh Gia
9 (RLIN) 1541
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình
Statement of responsibility, etc Đỗ Danh Gia
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Miền quê Ninh Bình có nhiều sản vật chế biến ra nhiều món ăn phong phú đa dạng về chất lượng và hình thức. Để gợi nhớ và lưu kỉ niệm về ẩm thực đặc biệt này, người dân đã ghi lại trong câu hò, trong tục ngữ, ca dao.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4177
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ca dao tục ngữ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-25VTT2012-04-25Not for Loan2012-04-25 BOOKs2012-0287NOMALNormal VTT398.8 /Gi100
Welcome