000 -LEADER |
fixed length control field |
00931nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-64-0021-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.0959734/Ph102 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Phách |
9 (RLIN) |
1542 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành Hoàng và đình làng ở Bình Giang |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hữu Phách |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
230 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Lịch sử hình thành và phát triển tín ngưỡng thờ Thành hoàng ở Bình Giang. - Chuyễn cũ làng Mộ Trạch: thể hiện nếp sống văn hóa, tình yêu thương và sự đoàn kết trong sinh hoạt hằng ngày của người Mộ Trạch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3466 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa làng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |