MARC View

Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam (Record no. 2024)

000 -LEADER
fixed length control field 00791nam a22001577a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.9597/D121
Edition number DDC14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nghĩa Dân
9 (RLIN) 1543
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam
Statement of responsibility, etc Nguyễn Nghĩa Dân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 333 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm những đặc điểm của tục ngữ, ca dao VN về đạo làm người và sưu tầm, chọn lọc, bình giải, những tác phẩm đặc sắc tục ngữ ca dao làm người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4176
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-25VTT2013-01-17Not for Loan2012-04-25 BOOKs2012-0293NOMALNormal VTT398.9597 /D121
Welcome