000 -LEADER |
fixed length control field |
00791nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.9597/D121 |
Edition number |
DDC14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nghĩa Dân |
9 (RLIN) |
1543 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Nghĩa Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
333 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm những đặc điểm của tục ngữ, ca dao VN về đạo làm người và sưu tầm, chọn lọc, bình giải, những tác phẩm đặc sắc tục ngữ ca dao làm người. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4176 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |