000 -LEADER |
fixed length control field |
00760nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
915/T550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thiên Tứ |
9 (RLIN) |
1544 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện hoà an tỉnh Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thiên Tứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Vị trí địa lí của huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng cùng các yếu tố văn hóa xã hội lịch sử con người vùng đất này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4175 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |