000 -LEADER |
fixed length control field |
00852nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.6/Ng527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều nguyên |
9 (RLIN) |
1545 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ca dao ngụ ngôn người việt |
Statement of responsibility, etc |
Triều nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
321 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gửi đến những cái hay, cái đẹp của mảng ca dao ngụ ngôn. Bộ phận mang những đặc điểm riêng về cấu trúc về nhân vật, về hình tượng, luân lí, triết lý,...đậm nét văn hóa sâu sắc của dân tộc Việt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4174 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |