MARC View

Ca dao ngụ ngôn người việt (Record no. 2026)

000 -LEADER
fixed length control field 00852nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.6/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triều nguyên
9 (RLIN) 1545
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ca dao ngụ ngôn người việt
Statement of responsibility, etc Triều nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 321 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gửi đến những cái hay, cái đẹp của mảng ca dao ngụ ngôn. Bộ phận mang những đặc điểm riêng về cấu trúc về nhân vật, về hình tượng, luân lí, triết lý,...đậm nét văn hóa sâu sắc của dân tộc Việt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4174
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-25VTT2012-04-25Not for Loan2012-04-25 BOOKs2012-0288NOMALNormal VTT398.6/ Ng527
Welcome