000 -LEADER |
fixed length control field |
00660nam a22001457a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
393.959776/O408 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Oanh |
9 (RLIN) |
1548 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bơthi cái chết đựoc hồi sinh |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
301 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
BơThi chính là lễ hội bỏ mả, nghĩa là cái chết được hồi sinh. Sách trình bày bơthi của dân tộc Giarai và Bana |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |