MARC View

Tổng tập văn học dân gian xứ Huế (Record no. 2031)

000 -LEADER
fixed length control field 00795nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.2/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triều NGuyên
9 (RLIN) 1550
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tổng tập văn học dân gian xứ Huế
Statement of responsibility, etc Triều NGuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐH quốc gia Hà nội,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 523 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách là tập cuối cùng trong sáu tập của bộ Văn học dân gian xứ Huế.
Tập sách này bao gồm 117 đơn vị đồng dao, 600 đơn vị câu đố của xứ Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4172
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-26VTT2012-04-26Not for Loan2012-04-26 BOOKs2012-0303NOMALNormal VTT398.2 /Ng527
Welcome