MARC View

Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân (Record no. 2033)

000 -LEADER
fixed length control field 00816nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 395/H305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hiền
9 (RLIN) 1552
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu đôi nét về văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân. Cách chế biến một số món ăn: Mướp nấu canh với cá sông; Xôi gà; Chè đậu đen; Chè nếp và đậu xanh; Rượu cần; Kẹo đậu phụng...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Food
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4170
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ẩm thực
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-26VTT2012-04-26Not for Loan2012-04-26 BOOKs2012-0284NOMALNormal VTT395/ H305
Welcome