000 -LEADER |
fixed length control field |
00698nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.899/D408 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Doanh |
9 (RLIN) |
1553 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá cổ Chămpa |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Doanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Thành cổ Chăm Pa và yếu tố văn hóa, đời sống xã hội, tinh thần, di sản văn hóa và nghệ thuật của thành cổ Chăm Pa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4169 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |