000 -LEADER |
fixed length control field |
00652nam a22001337a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/O408 |
Edition number |
DDC14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Lan Oanh |
9 (RLIN) |
1554 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Lan Oanh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
265 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Phân loại giá trị nội dung và nghệ thuật của trò chơi dân gian. - Những trò chơi dân gian của trẻ em Việt Nam (Hơn 60 trò chơi dân gian) |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |