000 -LEADER |
fixed length control field |
00770nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.1959723/L121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyên Xuân Lân |
9 (RLIN) |
1555 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá ẩm thực |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Lân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
213 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Dân cư Vĩnh Phúc, chủ thể sáng tạo ẩm thực văn hóa. Tác phẩm trình bày nét ẩm thực đặc sắc trong các xã, huyện của tỉnh Vĩnh Phúc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Food |
9 (RLIN) |
4167 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4168 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ẩm thực |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |