000 -LEADER |
fixed length control field |
00609nam a22001337a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.597/T513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khắc Tụng |
9 (RLIN) |
1557 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Khắc Tụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các nét đặc sắc, cái riêng và cái chung trong trang phục cổ truyền của dân tộc Dao. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |