MARC View

Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ nghệ (Record no. 2039)

000 -LEADER
fixed length control field 00760nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.6/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nghĩa Nguyên
9 (RLIN) 1558
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ nghệ
Statement of responsibility, etc Nguyễn Nghĩa Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2011
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tuồng, chèo, nhà trò, nhà tơ là bộ môn nghệ thuật không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Xứ nghệ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4165
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-27VTT2012-04-27Not for Loan2012-04-27 BOOKs2012-0333NOMALNormal VTT398.6/ Ng527
Welcome