000 -LEADER |
fixed length control field |
00760nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.6/Ng527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nghĩa Nguyên |
9 (RLIN) |
1558 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ nghệ |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Nghĩa Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011 |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tuồng, chèo, nhà trò, nhà tơ là bộ môn nghệ thuật không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Xứ nghệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4165 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |