000 -LEADER |
fixed length control field |
00871nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
781.642/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoà |
9 (RLIN) |
1559 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dân ca thái vùng Tây Băc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách chọn lọc 25 bài dân ca Thái và 27 bài hát Hạn Khuống của dân tộc Thái. Các bài hát xoay quanh nội dung cuộc sống, số phận của con người và ý chí, thái độ phấn đấu vượt qua số phận. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
4163 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4164 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |