000 -LEADER |
fixed length control field |
00723nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/Đ104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Đàm |
9 (RLIN) |
1561 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Đàm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
339 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu vài nét về cuộc sống và nghệ thuật trong ca dao, dân ca Phú Yên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4161 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |