000 -LEADER |
fixed length control field |
00807nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.597/H403 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Thu Hoạch |
9 (RLIN) |
1563 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện nôm lịch sử hình thành và bản chất thể loại |
Statement of responsibility, etc |
Kiều Thu Hoạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
HÀ nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
535 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lịch sử, nguồn gốc và bản chất của truyện Nôm Việt nam: Truyện Kiều, lục vân tiên, Lục súc tranh công,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4159 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |