000 -LEADER |
fixed length control field |
00885nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.8/A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thuý Anh |
9 (RLIN) |
1564 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hôi của người việt châu thổ bắc bộ qua ca dao, tục ngữ |
Statement of responsibility, etc |
Trần Thuý Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
276 Tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách là tài liệu tham khảo cho những ai nghiên cứu về văn hóa ứng xử. Trình bày cặn kẽ, chi tiết các yếu tố trong ứng xử và ứng xử cổ truyền qua ca dao, tục ngữ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4158 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |