000 -LEADER |
fixed length control field |
00872nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
392.59749/L656 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Nguyễn Lưu |
9 (RLIN) |
1567 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII -đầu thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc |
Lê Nguyễn Lưu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
514 tr; |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các bản ước của văn hóa Khoán Định và quá trình phát triển nông thôn cùng nếp sống văn hóa ở Huế thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4155 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hương ước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thúc ước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |