000 -LEADER |
fixed length control field |
00935nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0059-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.09597/Kh103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang KHải |
9 (RLIN) |
1572 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu văn hoá dân gian ở làng Ngọc Trì |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quang KHải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Làng Ngọc Trì nằm sát ờ sông Bái Giang, thuộc xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh. Nội dung trình bày các nét văn hóa dân gian của làng: phong tục tập quán, di sản văn hóa, đời sống tâm linh,.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3464 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |