MARC View

Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi (Record no. 2056)

000 -LEADER
fixed length control field 00793nam a22001817a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 384.597/Tr527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế truyền
9 (RLIN) 1575
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thế truyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hoá dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày xuất xứ, tồn tại và cách sử dụng các dụng cụ âm nhạc của người H'rê của tỉnh Quảng Ngãi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
9 (RLIN) 4150
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn nghệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-04-27VTT2012-04-27Not for Loan2012-04-27 BOOKs2012-0345NOMALNormal VTT384.597 /Tr527
Welcome