000 -LEADER |
fixed length control field |
00819nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.6/T406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Xuân Toàn |
9 (RLIN) |
1576 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vè chàng lía |
Statement of responsibility, etc |
Trần Xuân Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hình ảnh một anh chàng với tinh thần mạnh mẽ, dũng cảm bị bon cường hào ác bá bóc lột tàn nhẫn đã nổi dậy lãnh đạo dân nghèo chống lại độ hộ đã đi vào câu vè và truyện cổ tích ở Bình Định. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4149 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vè dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |