000 -LEADER |
fixed length control field |
01006nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
392.3/B112 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Bảy |
9 (RLIN) |
1581 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự phản ánh quan hệ gia đình xã hội trong tục ngữ ca dao |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Thị Bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
421 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tuc ngữ, ca dao là sản phẩm trí tuệ, tinh thần của những người lao động, của cả dân tộc. Nó phản ánh khá chân thực và đầy đủ về kinh nghiệm sống, xã hội lịch sử. Quyển sách tổng hợp những câu ca dao và tục ngữ về quan hệ gia đình phản ánh văn hóa xã hội và gia đình của Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk poetry |
9 (RLIN) |
4147 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tục ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |