000 -LEADER |
fixed length control field |
00667nam a22001337a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.09597/Ph450 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tuấn Phổ |
9 (RLIN) |
1583 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Tuấn Phổ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Văn hóa làng xã, văn hóa vật thể, văn học dân gian, phong tục tập quán và nghệ thuật dân gian của huyện Tống Sơn, Hà Trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |