000 -LEADER |
fixed length control field |
00698nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.6/S306 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lù Dín Siềng |
9 (RLIN) |
1585 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vươn Chang Hằm (Dân ca Giáy) |
Statement of responsibility, etc |
Lù Dín Siềng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp các bài dân ca dân tộc Giáy dành cho con trai và con gái làng này hát với làng kia khi gặp nhau - những bài dân ca hát về đêm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk song |
9 (RLIN) |
4146 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |