000 -LEADER |
fixed length control field |
00720nam a22001457a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.809597/Ch120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Châm |
9 (RLIN) |
1587 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Phương Châm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách là bảng so sánh yếu tố khác nhau và giống nhau của thể loại văn học Ca dao của hai miền Bắc - Trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |