000 -LEADER |
fixed length control field |
00822nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0065-6 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.20959717/T119 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Tấc |
9 (RLIN) |
1589 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện Cổ Dân Gian Dân Tộc Dao Ở Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Thị Tấc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr; |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tuyển tập hơn 30 truyện cổ đặc sắc của dân tộc Dao thể hiện văn hóa vật chất tinh thần của nhóm dân tộc Mông - Dao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3490 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |