MARC View

Đám cưới người Dao tuyển (Record no. 2071)

000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a22001817a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 394/S464
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hữu Sơn
9 (RLIN) 1590
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đám cưới người Dao tuyển
Statement of responsibility, etc Trần Hữu Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nghiên cứu lễ cưới người Dao tuyển là nghiên cứu về văn hóa, xã hội của người Dao tuyển. Đồng thời những nghi thức hò đối đáp hai họ cũng phản ánh lịch sử hình thành tộc người và quá trình phát triển dân tộc Dao tuyển.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Custom
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4143
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folkore
9 (RLIN) 4144
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-08VTT2012-05-08Not for Loan2012-05-08 BOOKs2012-0304NOMALNormal VTT394/ S464
Welcome