MARC View

Địa chí làng Đức Phổ (Record no. 2072)

000 -LEADER
fixed length control field 01056nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 915.9745/L305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Kim Liên
9 (RLIN) 1591
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Địa chí làng Đức Phổ
Statement of responsibility, etc Đặng Thị Kim Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát sự hình thành và địa lý tự nhiên của làng Đức Phổ, văn hóa xã hội - lao động và nghề nghiệp của làng: Gia đình - họ tộc - xóm làng, tôn giáo - tín ngưỡng, tế lễ - hội hè, văn hóa - văn nghệ dân gian, văn hóa ẩm thực, đồ gia dụng - y phục, xây dựng - kiến trúc, phong tục tập quán - hương ước, lao động sản xuất - nghề nghiệp.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Names
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3432
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element geographical
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3433
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-08VTT2012-05-08Not for Loan2012-05-08 BOOKs2012-0306NOMALNormal VTT915.9745 /L305
Welcome