000 -LEADER |
fixed length control field |
01056nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
915.9745/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Kim Liên |
9 (RLIN) |
1591 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí làng Đức Phổ |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Kim Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
407 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát sự hình thành và địa lý tự nhiên của làng Đức Phổ, văn hóa xã hội - lao động và nghề nghiệp của làng: Gia đình - họ tộc - xóm làng, tôn giáo - tín ngưỡng, tế lễ - hội hè, văn hóa - văn nghệ dân gian, văn hóa ẩm thực, đồ gia dụng - y phục, xây dựng - kiến trúc, phong tục tập quán - hương ước, lao động sản xuất - nghề nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3432 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
geographical |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3433 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |