000 -LEADER |
fixed length control field |
00868nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.8597/Qu106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Đình Quang |
9 (RLIN) |
1597 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát Bả Trạo - Hò Đưa Linh |
Statement of responsibility, etc |
Trương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa, |
Date of publication, distribution, etc |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hát "Bả trạo" là một hình thức của "Hát chèo". tuy nhiên vẫn có những điểm giống và khác nhau. Sách trình bày những nét chung và riêng của hát Bả Trạo và Chèo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Sears list |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music - Vietnam |
9 (RLIN) |
3230 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thy Hảo Trương Duy Hy |
9 (RLIN) |
3096 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |