000 -LEADER |
fixed length control field |
00866nam a22001937a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2/D408 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tuấn Doanh |
9 (RLIN) |
1598 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tướng Quân Phạm Ngũ Lão (truyện thơ khuyết danh) |
Statement of responsibility, etc |
Trần Tuấn Doanh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các câu truyện về tướng quân Phạm Ngũ Lão, một tướng quân nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4137 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện thơ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Văn Trị |
9 (RLIN) |
3214 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tiến Kỳ |
9 (RLIN) |
3215 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |