MARC View

Thời gian trong ca dao (Record no. 2083)

000 -LEADER
fixed length control field 00848nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.8/H507
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần sĩ Huệ
9 (RLIN) 1602
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thời gian trong ca dao
Statement of responsibility, etc Trần sĩ Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "Cha mẹ nuôi con như biển hồ lai láng
Con nuôi cha mẹ tính tháng tính ngày"
Ca dao thể hiện rất rõ yếu tố thời gian và không gian. Nội dung tác phẩm đi sâu phân tích yếu tố này tồn tại trong ca dao thông qua các bài cao dao quen thuộc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4134
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ca dao
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-10VTT2012-05-10Not for Loan2012-05-10 BOOKs2012-0326NOMALNormal VTT398.8 /H507
Welcome