000 -LEADER |
fixed length control field |
00746nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910.959745/V115 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Duy Văn |
9 (RLIN) |
1606 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa Chí Huyện Quảng Ninh |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Duy Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân Trí; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
567 tr; |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày phong tục tập quán, văn hóa văn nghệ, sinh hoạt đời sống, lao động và nghề nghiệp của Huyện Quảng Ninh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4131 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
9 (RLIN) |
4132 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |