000 -LEADER |
fixed length control field |
00728nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
393/Ph500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tẩn Kim Phu |
9 (RLIN) |
1608 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghi Lễ Trong Việc Cưới - Việc Tang Của Người Dao Khâu |
Statement of responsibility, etc |
Tẩn Kim Phu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa-Thông Tin; |
Date of publication, distribution, etc |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr; |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những nghi thức, các bước trong quy trình cưới xin và tục lệ ma chay của dân tộc Khâu ở Sỉn Hồ, Lai Châu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4130 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghi lễ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |