000 -LEADER |
fixed length control field |
00901nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0092 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/K312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Việt Kỉnh |
9 (RLIN) |
1609 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ca Dao-Dân Ca-Vè-Câu Đố Huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa |
Statement of responsibility, etc |
Trần Việt Kỉnh, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479 tr; |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng hợp các câu ca dao, hò vè, câu đố quen thuộc và phổ biến của vùng đất Ninh Hòa_Khánh Hòa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3669 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca, ca dao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Công Quý |
9 (RLIN) |
3049 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Nhật Quyên |
9 (RLIN) |
3210 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |