MARC View

Nếp Sống Cổ Truyền Người Chăm (Record no. 2093)

000 -LEADER
fixed length control field 00857nam a22001817a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.2/Nh121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Nhân.
9 (RLIN) 1612
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nếp Sống Cổ Truyền Người Chăm
Statement of responsibility, etc Nguyễn Xuân Nhân, Đoàn Văn Téo.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao Động;
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr
Dimensions 21cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những yếu tố lưu truyền qua nhiều thế hệ trong nếp sống cổ của người Chăm: Đan gùi, mang gùi, bàn thờ tổ tiên, nếp sông vật chất tâm linh khác,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4127
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nếp sống cổ truyền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Văn Téo.
9 (RLIN) 3201
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-11VTT2012-05-11Not for Loan2012-05-11 BOOKs2012-0396NOMALNormal VTT394.2 /Nh121
Welcome