000 -LEADER |
fixed length control field |
00857nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.2/Nh121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Nhân. |
9 (RLIN) |
1612 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nếp Sống Cổ Truyền Người Chăm |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Nhân, Đoàn Văn Téo. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những yếu tố lưu truyền qua nhiều thế hệ trong nếp sống cổ của người Chăm: Đan gùi, mang gùi, bàn thờ tổ tiên, nếp sông vật chất tâm linh khác,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4127 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nếp sống cổ truyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Văn Téo. |
9 (RLIN) |
3201 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |