000 -LEADER |
fixed length control field |
00925nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-917-359-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/B102 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hữu Bách. |
9 (RLIN) |
1613 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện dân gian Kim Bảng, tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Lê Hữu Bách. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách là một trong những ấn phẩm nằm trong dự án tuyển tập các nền văn hóa của các dân tộc do Hội văn nghệ dân gian sưu tầm, nghiên cứu về các câu chuyện dân gian của các dân tộc để giới thiệu cùng bạn đọc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Seaslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3438 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |