000 -LEADER |
fixed length control field |
00759nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.21/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Liêm Châu. |
9 (RLIN) |
1615 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủy Sản Sông Cửu Long Qua Huyền Thoại-Truyền Thuyết |
Statement of responsibility, etc |
Liêm Châu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Các nghề ngư truyền thống của sông nước Cửu Long - Các loại thủy hải sản tồn tại trên 2 nhánh sông Tiền và sông Hậu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Seafood |
9 (RLIN) |
4126 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |