MARC View

Lịch Và Những Kiêng Kỵ Của Người Thái Mường So (Record no. 2102)

000 -LEADER
fixed length control field 00861nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0075-3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 392/N108
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Văn Nảo.
9 (RLIN) 1621
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lịch Và Những Kiêng Kỵ Của Người Thái Mường So
Statement of responsibility, etc Nông Văn Nảo.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Người Thái Mường So sử dụng lịch riêng so với các dân tộc khác. Sách trình bày các phương pháp tính ngày và những điều kiêng kỵ trong đời sống của dân tộc Thái Mường So
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3660
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0358NOMALNormal VTT392 /N108
Welcome