000 -LEADER |
fixed length control field |
00763nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.809751/H656 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Hựu. |
9 (RLIN) |
1622 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếng Địa Phương Trong Ca Dao Vùng Quảng Nam, Đà Nẵng |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Thị Hựu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bàn về vấn đề văn hóa dân gian và tiếng địa phương trong ca dao Quảng Nam, Đà Nẵng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Language |
9 (RLIN) |
4122 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Vietnamese |
9 (RLIN) |
4123 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |