MARC View

Văn hóa dân gian người Thổ (Record no. 2104)

000 -LEADER
fixed length control field 00847nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0106-4
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.09597/O408
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Mai Oanh
Relator term Sưu Tầm Giới Thiệu
9 (RLIN) 1658
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian người Thổ
Statement of responsibility, etc Lê Mai Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr;
Dimensions 21cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày các tác phẩm văn học trong văn hóa dân gian người Thổ sống tại các tỉnh vùng núi Trung Du phía Bắc: Truyện, thơ ca, làn điệu ca cổ,....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3446
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0354NOMALNormal VTT398.09597/ O408
Welcome